Tổng quan

Tổng Quan về Xuân Lộc​ 
 
Bản đồ địa chính

 
 
1. Vị trí địa lý, đặc điểm về khí hậu, thời tiết;
a) Vị trí địa lý:
- pHƯỜNG Phước Long nằm ở.......


b) Địa giới hành chính:
+ Phía Bắc giáp ... 
+ Phía Nam giáp ... 
+ Phía Đông giáp ...
+ Phía Tây giáp ...
-Phường Phước Long gồm tổng số 19 khu phố. Chiến thắng PL 06/01/1975. 

c) Địa hình:
        Địa hình của 
        - Địa hình núi:
        - Địa hình đồi thoải lượn sóng: 
 
d) Khí hậu thời tiết:
- Phường Phước Long nằm trong vùng ký hậu nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, với những đặc trưng như sau:

Nhìn chung, khí hậu thời tiết có nhiều thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, ít có thiên tai như: bão lụt, sương muối...
 
2. Đất đai và cơ cấu sử dụng:
Theo số liệu thống kê hiện trạng sử dụng đất đến ngày 01/01/2010 của Phòng Tài nguyên và Môi trường, huyện Xuân Lộc có diện tích đất tự nhiên là 72.719,48 ha, với 57.411,85 ha đất nông nghiệp chiếm 78,95%, trong đó: đất trồng cây hàng năm 12.628,43 ha, chiếm 22,0% đất nông nghiệp. Trong đất trồng cây hàng năm 48,5% diện tích là đất trồng màu - cây công nghiệp ngắn ngày phân bố chủ yếu trên các loại đất nâu thẩm trên Bazan và xám vàng granit có độ dốc nhỏ, tầng dày trung bình. Đất lúa chiếm 51,5% diện tích đất cây hàng năm trong đó có khoảng 70% là đất lúa 1 vụ.
Đất cây lâu năm: 34.852 ha chiếm 60,71% diện tích đất nông nghiệp, trong đó: 55,97% là đất trồng cây công nghiệp lâu năm; 14,64% là đất trồng cây ăn quả, còn lại là đất cây lâu năm khác chiếm khoảng 29,38% đất cây lâu năm. 


3. Nguồn nước:



4. Tài nguyên rừng:
Theo số liệu kiểm kê đất có khoảng 9.383 ha rừng, bao gồm:
- Rừng sản xuất: 4.389 ha, toàn bộ là rừng trồng sản xuất có trữ lượng gỗ thấp.
- Rừng phòng hộ: 4.994 ha, phân bố ở khu vực núi....

5. Thông tin về các xã, thị trấn
  
STT Ðơn vị hành chính Diện tích tự nhiên (ha) Diện tích đất Quốc phòng(ha) Dân số TB năm 2012 (người)  
 
1   1.396,99 93 16.937  
2   6.315,89   18.357  
3   6.834,14 7 9.826  
4   4.720,42 308,01 18.539  
5   5.410,73   9.097  
6   3.775,69   18.788  
7   12.192,81 4.540,26 26.812  
8   1.712,33   8.495  
9   2.443,68 44,76 15.282  
10   1.693,58   13.059  
11   3.857,10   16.142  
12   1.814,27   12.416  
13   1.332,01   8.837  
14   8.723,53 15,26 12.528  
15
16
17
18

19
  10.496,33 3.071,94 24.837  
Tổng cộng 72.719,48 8.080,23 229.952  


 
 

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây